Có 2 kết quả:
結隊成群 jié duì chéng qún ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ • 结队成群 jié duì chéng qún ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ
jié duì chéng qún ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to form a large group (idiom)
Bình luận 0
jié duì chéng qún ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to form a large group (idiom)
Bình luận 0